Zum Hauptinhalt springen

Verb-Adj-Adv 8-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
hängen[ˈhɛŋən]Treo, mắc lên
finden[ˈfɪndn̩]Tìm thấy, nhận thấy
hineinschreiben[hɪˈnaɪ̯nʃʁaɪ̯bn̩]Viết vào
gebären[ɡəˈbɛːʁən]Sinh ra
stattfinden[ˈʃtatˌfɪndn̩]Diễn ra
existieren[ɛɡzɪsˈtiːʁən]Tồn tại
geben[ˈɡeːbn̩]Cho, đưa
produzieren[pʁoduˈʦiːʁən]Sản xuất
interessieren (jdn)[ɪntəʁɛˈsiːʁən]Làm ai đó quan tâm
informieren (über etw.)[ɪnfoʁˈmiːʁən]Cung cấp thông tin về cái gì
kaufen[ˈkaʊ̯fn̩]Mua

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. hängen

    • Ví dụ: Das Bild hängt an der Wand, weil es dort gut aussieht.
    • Giải nghĩa: Bức tranh được treo trên tường, nó trông đẹp ở đó.
  2. finden

    • Ví dụ: Ich kann meinen Schlüssel nicht finden, aber ich suche weiter.
    • Giải nghĩa: Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình, nhưng tôi sẽ tiếp tục tìm.
  3. stattfinden

    • Ví dụ: Das Meeting wird morgen stattfinden, deshalb bereiten wir uns vor.
    • Giải nghĩa: Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai, vì vậy chúng tôi đang chuẩn bị.
  4. geben

    • Ví dụ: Der Lehrer gibt uns viele Hausaufgaben, aber wir haben nicht viel Zeit.
    • Giải nghĩa: Giáo viên giao cho chúng tôi nhiều bài tập về nhà, nhưng chúng tôi không có nhiều thời gian.
  5. produzieren

    • Ví dụ: Diese Fabrik produziert Autos, weil es eine Automobilfirma ist.
    • Giải nghĩa: Nhà máy này sản xuất ô tô, đó là một công ty ô tô.
  6. informieren (über etw.)

    • Ví dụ: Die Zeitung informiert die Leser über aktuelle Ereignisse.
    • Giải nghĩa: Tờ báo cung cấp thông tin cho độc giả về các sự kiện hiện tại.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
online[ˈɔnˌlaɪ̯n]Trực tuyến
unter[ˈʊntɐ]Dưới, bên dưới
hinter[ˈhɪntɐ]Phía sau
berühmt[bəˈʁyːmt]Nổi tiếng
attraktiv[atʁakˈtiːf]Hấp dẫn, thu hút
geradeaus[ɡəˌʁaːdəˈaʊ̯s]Đi thẳng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. online

    • Ví dụ: Ich kaufe meine Bücher online, weil es einfacher ist.
    • Giải nghĩa: Tôi mua sách trực tuyến, nó dễ dàng hơn.
  2. hinter

    • Ví dụ: Der Garten ist hinter dem Haus, deshalb ist es dort ruhig.
    • Giải nghĩa: Khu vườn nằm phía sau ngôi nhà, vì vậy ở đó rất yên tĩnh.
  3. berühmt

    • Ví dụ: Mozart ist berühmt, weil er ein großartiger Komponist war.
    • Giải nghĩa: Mozart rất nổi tiếng, ông là một nhà soạn nhạc vĩ đại.
  4. attraktiv

    • Ví dụ: Diese Stadt ist attraktiv, weil sie viele Sehenswürdigkeiten hat.
    • Giải nghĩa: Thành phố này rất thu hút, nó có nhiều điểm tham quan.
  5. geradeaus

    • Ví dụ: Gehen Sie geradeaus, dann sehen Sie die Haltestelle.
    • Giải nghĩa: Hãy đi thẳng, sau đó bạn sẽ thấy trạm xe buýt.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.